Có 2 kết quả:
恐惧症 kǒng jù zhèng ㄎㄨㄥˇ ㄐㄩˋ ㄓㄥˋ • 恐懼症 kǒng jù zhèng ㄎㄨㄥˇ ㄐㄩˋ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phobia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phobia
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0